Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

철벅거리다

철벅거리다 (물 등을) {splatter } kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu


{paddle } cái giầm; cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, (động vật học), (như) flipper, chèo bằng giầm, chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững (trẻ con), (xem) canoe


{dabble } vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt, vầy, lội, mò, khoắng, (nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 철벅철벅

    { dabbling } sự quan tâm hời hợt, his dabbling in philosophy, việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học, hiểu biết qua loa
  • 철봉

    2 (체조용의) { a horizontal bar } (thể dục,thể thao) xà ngang, { gallows } giá treo cổ, bị treo cổ, có bộ mặt đáng chém, trông...
  • 철빈

    { destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { indigence } sự nghèo khổ, sự...
  • 철삭

    철삭 [鐵索] { a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý...
  • 철산염

    철산염 [鐵酸鹽] 『化』 { ferrate } (hoá học) ferat
  • 철새

    { a bird of passage } người sống rày đây mai đó, a transient(체류 기간이 짧은 사람) ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm...
  • 철석

    2 [굳고 단단함] { adamant } kỉ cương, (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá, (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm, cứng rắn, rắn...
  • 철선

    an ironclad(철갑선) bọc sắt, cứng rắn, (sử học) tàu bọc sắt
  • 철썩거리다

    철썩거리다 { splash } sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông...
  • 철썩철썩

    철썩철썩 [파도 소리] { splashing } tiếng sóng vỗ, sự phun nước, sự dìm ướt, sự bắn tung toé, { dashing } rất nhanh, vùn...
  • 철없다

    철없다 { indiscreet } vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh (trong cách ăn nói...), không khôn ngoan, không biết suy...
  • 철의장막

    철의 장막 [鐵-帳幕] { the iron curtain } màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội...
  • 철인

    { a sage } (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan,...
  • 철저

    철저 [徹底] { thoroughness } tính hoàn toàn, tính hoàn hảo, tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ, { completeness } tính...
  • 철제

    { ironwork } nghề làm đồ sắt, đồ (bằng) sắt, bộ phận bằng sắt, { ironware } đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, 철제 [鐵蹄]1...
  • 철쭉나무

    { a rhododendron } (thực vật học) giống cây đỗ quyên
  • 철창

    { a prison } nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm
  • 철탑

    (고압선용의) { a pylon } cửa tháp, tháp môn (cung điện ai,cập), cột tháp (để mắc dây tải điện cao thế)
  • 철판

    철판 [凸版] 『인쇄』 { letterpress } phần chữ (đối với phần tranh ảnh trong một cuốn sách), ▷ 철판 인쇄 { letterpress }...
  • 철폐

    철폐 [撤] { abolition } sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, { removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top