- Từ điển Hàn - Việt
체형
2 [징역] {penal servitude } tội khổ sai
체형 [體形] [몸의 생긴 모양] {a form } hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào), (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, (ngành in) khuôn, hang thỏ, (điện học) ắc quy, (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa), làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ (từ), nghĩ ra, hình thành (ý kiến...), gây, tạo được; nhiễm (thói quen), (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ), (quân sự) xếp thành, (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa), thành hình, được tạo thành, (quân sự) xếp thành hàng
{a figure } hình dáng, (toán học) hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số, số tiền, (ngôn ngữ học) hình thái tu từ, (triết học) giả thiết, (âm nhạc) hình nhịp điệu, hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...), người lố lăng, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi, gây cảm tưởng xoàng, hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính, được coi như là; đóng vai trò của, trông đợi ở (cái gì), tính toán, tính toán, hiểu, quan niệm, đoán, tìm hiểu, luận ra, tổng cộng, tính số lượng (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
체화
[팔다 남은 상품] { stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật... -
첼로
{ a cellist } người chơi viôlôngxen, người chơi xelô -
쳐다보다
truy tìm, tìm kiếm. -
쳐들어가다
쳐들어가다 { invade } xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm (quyền lợi...), tràn lan, toả khắp -
쳐버리다
{ remove } món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh), khoảng cách, sự... -
쳐부수다
2 [격파하다] { defeat } sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận,... -
초가
{ a thatch } rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatching),(đùa cợt) tóc bờm xờm, lợp rạ, lợp tranh, lợp lá -
초감각적
{ supersensible } siêu cảm giác, { pretersensual } siêu cảm giác -
초강초강하다
초강초강하다 { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt,... -
초개
{ rubbish } vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, (từ lóng)... -
초경
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã), 초경 [初經] 『生理』 { menarche } sự bắt đầu có kinh nguyệt -
초계
초계 [哨戒] { patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra -
초고리
{ a falcon } (động vật học) chim ưng, chim cắt -
초고주파
{ h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, {... -
초과
초과 [超過] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa... -
초국가주의
초국가주의 [超國家主義] { ultranationalism } chủ nghĩa dân tộc cực đoan, ㆍ 초국가주의자 { an ultranationalist } người chủ... -
초군
초군 [超群] { preeminence } sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác, ㆍ 초군하다 { preeminent... -
초급자
초급자 [初級者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người... -
초년
▷ 초년생 { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người tập... -
초능력
[투시] { clairvoyance } khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt, [미래 예지] { prescience...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.