- Từ điển Hàn - Việt
초과
초과 [超過] {excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, (số nhiều) sự làm quá đáng, (định ngữ) thừa, quá mức qui định, hơn quá, thừa quá
[잉여] {surplus } số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư
(an) extra thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm, bài nhảy thêm, (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt (báo)
- ㆍ 초과하다 {exceed } trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ
{overtime } quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)['ouvə'taim], (nhiếp ảnh) (như) overexpose
▷ 초과액 {a surplus } số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
초국가주의
초국가주의 [超國家主義] { ultranationalism } chủ nghĩa dân tộc cực đoan, ㆍ 초국가주의자 { an ultranationalist } người chủ... -
초군
초군 [超群] { preeminence } sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác, ㆍ 초군하다 { preeminent... -
초급자
초급자 [初級者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người... -
초년
▷ 초년생 { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người tập... -
초능력
[투시] { clairvoyance } khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt, [미래 예지] { prescience... -
초단파
{ h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, , vhf) tần số cao (very high frequency) -
초대장
(口) { an invite } mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự... -
초두
초두 [初頭] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi... -
초등학교
(美) { a public school } trường dân lập (nhất là ở anh), trường công (nhất là ở mỹ), a schoolmaster(남자) thầy giáo, giáo... -
초라하다
초라하다 (겉모양 등이) { shabby } mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện, { mean... -
초래
{ invite } mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự mời;... -
초략
초략 [抄略] [노략질로 빼앗음] { pillage } sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá, { plunder } sự cướp bóc; sự... -
초례
{ nuptials } lễ cưới -
초록빛
초록빛 [草綠-] { green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề;... -
초롱
초롱 { a tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp, (美) { a can... -
초롱초롱하다
{ limpid } trong, trong trẻo, trong suốt, trong sáng, sáng sủa, rõ ràng -
초름하다
초름하다 [적다] { small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn... -
초매
{ primitiveness } tính nguyên thủy, tính thô sơ, sự cổ xưa, tính chất gốc (từ, mẫu), (toán)(địa) tính nguyên thủy, 2 [혼돈]... -
초면
초면 [炒] [기름에 볶은 밀국수] (美) { chow mein } món mì xào -
초목
{ vegetation } cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.