- Từ điển Hàn - Việt
초략
초략 [抄略] [노략질로 빼앗음] {pillage } sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá
{plunder } sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc; của ăn cắp, (từ lóng) lời, của kiếm chác được, cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)
{loot } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý, cướp của được, bỗng lộc phi pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xin, cướp bóc, cướp phá
{spoilage } sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng, cái bị làm hỏng, giấy in bông
{ravage } sự tàn phá, (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra), tàn phá, cướp phá, cướp bóc
{spoliation } sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập), (nghĩa bóng) sự tống tiền, (pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng)
{despoilment } sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột
{pillage } sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá
{despoil } cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột
{loot } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý, cướp của được, bỗng lộc phi pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xin, cướp bóc, cướp phá
{spoliate } cướp đoạt; cướp phá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
초례
{ nuptials } lễ cưới -
초록빛
초록빛 [草綠-] { green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề;... -
초롱
초롱 { a tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp, (美) { a can... -
초롱초롱하다
{ limpid } trong, trong trẻo, trong suốt, trong sáng, sáng sủa, rõ ràng -
초름하다
초름하다 [적다] { small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn... -
초매
{ primitiveness } tính nguyên thủy, tính thô sơ, sự cổ xưa, tính chất gốc (từ, mẫu), (toán)(địa) tính nguyên thủy, 2 [혼돈]... -
초면
초면 [炒] [기름에 볶은 밀국수] (美) { chow mein } món mì xào -
초목
{ vegetation } cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi -
초벌
{ a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản... -
초범
초범 [超凡] { extraordinariness } tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường, tính đặc biệt, { uncommon } không... -
초병
초병 [哨兵] { a sentry } (quân sự) lính gác, sự canh gác, { a sentinel } lính gác, lính canh, (thơ ca) đứng gác, đứng canh, (từ... -
초보자
초보자 [初步者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người... -
초본
초본 [抄本] { an extract } iks'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách),... -
초봉
{ the hiring rate } (econ) tỷ lệ thuê.+ xem accession rate., (美俗) { a starter } người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ... -
초부
{ a woodcutter } người đẵn gỗ; tiều phu, thợ khắc gỗ, -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số... -
초상
ㆍ 초상(이) 났다 a death occurs </li>ㆍ 초상을 당하다 have a death in one's familyㆍ 초상을 치르다 attend[see] to funeral ceremonies</ul></li></ul>▷... -
초서
▷ 초서체 활자 『인쇄』 { secretary } thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) secretaire, { a script... -
초석
{ a reef } đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn... -
초소
(검문하는) { a checkpoint } (tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu -
초속
초속 [初速] ☞ 초속도(初速度)초속 [超速] ☞ 초속도(超速度)초속 [秒速] ☞ 초속도(秒速度)초속 [超俗] { unworldliness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.