Xem thêm các từ khác
-
촉
{ a gad } mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad,fly, sự đi... -
촉각
촉각 [觸角] (곤충의) { a feeler } người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ,... -
촉감
촉감 [觸感]1 [피부에 닿는 느낌] { feel } sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì),... -
촉광
{ p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, 2 [촛불의 빛] { candlelight } ánh sáng đèn nến -
촉급
촉급 [促急] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { pressure } sức... -
촉루
촉루 [¿¿¿¿¿] { a skull } sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc -
촉매
{ a catalyst } (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác, { catalysis } (hoá học) sự xúc tác, ▷ 촉매 방지제 { an anticatalyst } chất... -
촉모
cirri> (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti -
촉박
촉박 [促迫] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { pressure } sức... -
촉새
촉새 『鳥』 { a bunting } vải may cờ, cờ, (động vật học) chim sẻ đất -
촉수
{ a feeler } người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người... -
촌
촌 [村] [마을] { a village } làng, xã, a hamlet(작은) làng nhỏ; xóm, thôn, [시골] { the country } nước, quốc gia, đất nước, tổ... -
촌극
{ a sketch } bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp... -
촌놈
촌놈 [村-] { a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều... -
촌뜨기
촌뜨기 [村-] { a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều... -
촌락
촌락 [村落] { a village } làng, xã, a hamlet(작은) làng nhỏ; xóm, thôn -
촌백성
촌백성 [村百姓] { a villager } dân làng, dân nông thôn -
촌사람
촌사람 [村-] [시골에 사는 사람] { a villager } dân làng, dân nông thôn, { a countryman } người nông thôn, người đồng xứ,... -
촌스럽다
촌스럽다 [村-] [촌티 나다] { boorish } cục mịch, thô lỗ; quê mùa, { rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến... -
촌음
촌음 [寸陰] { a moment } chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, { a minute } phút, một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.