- Từ điển Hàn - Việt
취락
취락 [聚落] (생물의) {a colony } thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực vật học) khóm, cụm
(인간의) {a colony } thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực vật học) khóm, cụm
a community(공동 사회) dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...), sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, (the community) công chúng, xã hội, câu lạc bộ khu vực, đồng ca, sự hát tập thể
a town(도시) thành phố, thị xã, dân thành phố, bà con hàng phố, phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô), (Anh) thủ đô, Luân đôn, (xem) about, (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu), gái điếm, giá làng chơi
a village(마을) làng, xã
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
취렴
취렴 [聚斂] [재물을 탐내 함부로 거둬들임] { exploitation } sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng, { sweating... -
취로
{ work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây... -
취리
{ usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng), { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng), { a... -
취미
취미 [趣味] (an) interest sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng,... -
취사
취사 [炊事] { cooking } sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, (집합적) { kitchen police } nhóm nấu ăn,... -
취산꽃차례
{ cyme } (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa) -
취색
{ burnish } sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng, { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài;... -
취약
취약 [脆弱·弱] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính... -
취업
▷ 취업 인구 { the working population } (econ) lực lượng lao động.+ là những người có khả năng và sẵn sàng lao động kể... -
취음
취음 [取音] { transliteration } sự chuyển chữ, bản chuyển chữ -
취조
취조 [取調] { investigation } sự điều tra nghiên cứu, { inquisition } sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...),... -
취주
{ a blow } cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho... -
취지
취지 [趣旨] [생각] { an opinion } ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao, { a view } sự... -
취지서
취지서 [趣旨書] { a prospectus } prəs'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng -
취직자리
취직 자리 [就職-] { employment } sự dùng, sự thuê làm (công...), sự làm công, việc làm, { a position } vị trí, chỗ (của một... -
취침
{ retire } rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân... -
취태
취태 [醉態] { drunkenness } sự say rượu, chứng nghiện rượu, { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa ((nghĩa bóng)),... -
취택
취택 [取擇] { choice } sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được... -
취향
취향 [趣向] [기호] { taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ... -
측
-측 [側] { the side } mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.