- Từ điển Hàn - Việt
치즈
치즈 {cheese } phó mát, bánh phó mát, vật đóng bánh (như phó mát), sữa trớ ra (trẻ con), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng, nếm mùi thất bại, bị bịp, (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn, trớ ra (trẻ con), the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất, cheese it, thôi, ngừng
▷ 치즈버거 {a cheeseburger } thịt băm có lẫn phó mát
▷ 치즈케이크 (a) cheesecake bánh kem phó mát, ảnh phụ nữ đẹp dùng trong quảng cáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
치질
치질 [痔疾] { piles } (y) bệnh trự, { haemorrhoids } (y học) bệnh trĩ, (美) { hemorrhoids } (y học) bệnh trĩ, ▷ 치질 절제술 {... -
치켜들다
치켜들다 [위로 올려 들다] { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng,... -
치킨
치킨 { chicken } gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ... -
치타
치타 『動』 { a cheetah } (động vật học) loài báo gêpa -
치태
치태 [癡態] { foolery } sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc, trò hề, trò khôi hài, lời nói dại dột;... -
치통
치통 [齒痛] (a) toothache đau răng, { odontalgia } sự đau răng -
치하
치하 [致賀] { appreciation } sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự... -
치한
치한 [癡漢]1 [호색한] (口) { a molester } người quấy rầy, người làm phiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gạ gẫm, (口) { a... -
치행
치행 [癡行] [아주 못난 행동] { a folly } sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều... -
치환
치환 [置換] { transposition } sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...), (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế, (âm nhạc)... -
칙칙폭폭
(英) { a puffer } người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo) -
칙칙하다
칙칙하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không... -
친
친- [親]1 [직계의] { true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng, chính xác, đúng... -
친교
{ intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với... -
친구
친구 [親舊] { a friend } người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều)... -
친근
친근 [親近] { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối;... -
친근감
{ affection } sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, ((thường) + towards, for) lòng yêu thương,... -
친목
친목 [親睦] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { friendliness } sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện, { intimacy }... -
친밀
친밀 [親密] { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối;... -
친선
친선 [親善] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, { amity } tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.