- Từ điển Hàn - Việt
침하
침하 [沈下] {subsidence } sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)
{sinking } sự chìm; sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao (vì đói, sợ...)
{settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, (pháp lý) sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
- ㆍ 침하하다 {subside } rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm, bớt, lắng đi, chìm xuống (tàu), lắng xuống, đóng cặn,(đùa cợt) ngồi, nằm
{sink } thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên sân khấu), chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào (má...), xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại
dip(지층이) sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu), mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...), nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...), cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...), chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời, (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi, nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng..., (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu), hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên, nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...), hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...), (thông tục) mắc nợ, nghiêng đi, dốc xuống, (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra), (+ into) xem lướt qua, (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu, tiêu hoang, viết ác, viết cay độc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
침흘리개
{ a slaverer } người miệng chảy nước dãi, người siểm nịnh -
칩
칩 『전자』 { a chip } vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...),... -
칩거
{ seclusion } sự tách biệt, sự ẩn dật, chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo -
칩복
칩복 [蟄伏] [동면] { hibernation } sự ngủ đông (động vật), sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), sự không hoạt động,... -
칭동
칭동 [秤動] 『天』 { libration } tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh -
칭병
{ malinger } giả ốm để trốn việc -
칭사
칭사 [稱辭] { a compliment } lời khen, lời ca tụng, (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng,... -
칭얼거리다
칭얼거리다 { fret } phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện, sự... -
칭얼칭얼
칭얼칭얼 { fretfully } bực bội, cáu kỉnh, { peevishly } hay cáu kỉnh, hay dằn dỗi, { whining } hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai... -
칭탁
칭탁 [稱託] { a pretext } cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, lấy cớ là; viện ra làm lý do, { a pretense } sự... -
칭탄
칭탄 [稱歎] { admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự... -
칭호
칭호 [稱號] [작위·관직명 등] { a title } tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim... -
카
카 [맛·냄새 등이 맵거나 독할 때 내는 소리] phew! chào ôi, gớm, wow! (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành... -
카나리아
카나리아 『鳥』 { a canary } chim bạch yến ((cũng) canary bird), rượu vang canari ((cũng) canary wine) -
카나페
카나페 『요리』 (프) { a canape } bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc -
카네이션
카네이션 『植』 { a carnation } (thực vật học) cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, hồng nhạt -
카논
카논 『樂』 { a canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo)... -
카농포
카농포 [-砲] { a cannon } súng thần công, súng đại bác, (quân sự) pháo, hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon,bit), sự bắn trúng... -
카니발
카니발 { a carnival } ngày hội (trước trai giới), cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình, sự quá xá, sự lạm... -
카덴차
카덴차 『樂』 { a cadenza } đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô, { cadence } nhịp, phách,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.