- Từ điển Viết tắt
AA
- Atomic absorption - also AAS
- Associate Administrator
- Alternatives Analysis
- Aluminum Association
- Assistant Administrator
- Assembly Area
- Auto Answer
- Access authorization
- Accountable Area
- Activation analysis - also actvnanal
- Adverse Action
- Advices of Allowance
- American Airlines
- Antiaircraft
- Automobile Association
- Associate in Arts
- Absolute alcohol
- Academic Affairs
- Acetic acid - also Ac, AC A, Acet A and AcOH
- Adipic acid - also ADA and Adip
- Acrylic acid - also AAc and Acrl
- Arachidonic acid - also ArAc and ARA
- Avenue of Approach - also A/A
- Air-to-Air - also A/A and A-A
- Afferent arteriole - also Af-Art
- Afferent arterioles - also AAs, Aff, Af, Af-Arts and Af-Art
- Acetate - also ACA, AC, Ac-, ACE, aTA and actt
- Abnormal metaphases - also AN
- Average - also AVG, av, ave, AVGE, av. and A
- Acetazolamide - also ACTZ, ACZ, Az, AZM, AZA, ACET, ATZ and ACZM
- Azelaic acid - also AZA
- Acetaminophen - also ACM, ACETA, AAP, AP, ACT, ACET, ACAP, AC and ACE
- Amino acid mixture - also AAM
- Acrylamide - also ACR, AAM, AM, AC and ACAM
- Autoantibodies - also AAs, A-Ab, AAB, aAbs, AutoAb, Abs, AB, autoAbs and ATA
- Atypical antipsychotics - also AAPs
- Adriamycin - also adria, adr, a, ADM, AM, Ad and ADRM
- Ablation - also ABL and A
- Acetylacetone - also ACAC
- Acetaldehyde - also AcH, AcA, ACT, Ac, ACE and ACD
- Acetanilide - also Actld
- Allyl alcohol - also AlOH
- Alopecia - also alo
- Allowance - also ALW, a and Allow
- Alumina - also Al2O3, Al and A
- Anesthesia - also anes, ANA and ASA
- Amnesia - also AMN
- American - also am and Amer
- Anorexia - also anx and AN
- Argininic acid - also ArgA
- Associated - also assocd and asso.
- Astrocytomas - also AAs, AST, ASTRs and AS
- Astronomy and Astrophysics - also A&A and Astron Astrophys
- Antioxidant activity - also AOX and AOA
- Air to Air - also A/A and ATA
- Alterations - also ATAs
- Atypical - also atyp, AC and A
- Airborne Antenna - also A/A
- Anti-aircraft - also A/A
- Alerting Authority - also A/A
- Algorithmic Architecture - also A2
- Anti-armor - also A2
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AA&E
Arms, Ammunition and Explosives - also AAE -
AA&HP
Aerodynamics, Aerothermodynamics and Hypersonic Propulsion -
AA-2G
Ascorbic acid 2-glucoside Ascorbic acid 2-O-alpha-glucoside -
AA-2P
Ascorbic acid 2-phosphate -
AA-CoA
Arachidonoyl-CoA -
AA-I
Aristolochic acid I - also AAI -
AA-N
Amino acid-N -
AA-NAT
Arylalkylamine N-acetyltransferase - also aaNAT -
AA-NTSN
Accelerated autologous form of nephrotoxic serum nephritis -
AA/AD
Alcohol abuse/alcohol dependence -
AA/AP
Advanced Acquisition/Assistance Plan -
AA/CR
Aware-Adaptive and Cognitive Radio -
AA/DW
Aggravated Assault with a Deadly Weapon -
AA/EEO
Affirmative action/equal employment opportunity -
AA/PO
Aggravated Assault Police Officer -
AA/SBI
Aggravated Assault/Serious Bodily Injury -
AA/SF
Associate Administrator for Space Flight -
AA/TDA
AA for tracking and Data Acquisition - also A/TDA -
AAA
American Automobile Association Anti Aircraft Artillery Abdominal aortic aneurysm Alternate Assembly Area Army Audit Agency American Arbitration Association... -
AAA-CPA
American Association of Attorney-Certified Public Accountants
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.