- Từ điển Viết tắt
AA/SBI
Xem thêm các từ khác
-
AA/SF
Associate Administrator for Space Flight -
AA/TDA
AA for tracking and Data Acquisition - also A/TDA -
AAA
American Automobile Association Anti Aircraft Artillery Abdominal aortic aneurysm Alternate Assembly Area Army Audit Agency American Arbitration Association... -
AAA-CPA
American Association of Attorney-Certified Public Accountants -
AAA/ADA
Anti-Aircraft/Defense Artillery -
AAAA
Army Aviation Association of America Associated Actors and Artists of America Association for Applied Animal Andrology -
AAAAA
American Association Against Acronym Abuse Anonym Association Against Acronym Abuse The Organization for Drunk Drivers -
AAAASF
Accreditation of Ambulatory Surgery Facilities American Association for Accreditation of Ambulatory Surgery Facilities -
AAAB
ADMIRALTY BANCORP, INC. -
AAABEM
American Association of Acupuncture and Bio-Energetic Medicine -
AAAC
Academic Achievement and Accountability Commission Affirmative Action Advisory Committee Academic Affairs Advisory Committee African American Alumni Council... -
AAACE
American Association for Adult and Continuing Education American Association for Adult Continuing Education -
AAACO
Army Airborne/Airlift Coordinating Office -
AAACS
Accuracy Analysis of Artillery Cannon Systems -
AAACX
AUTOMATED ADMINISTRATIVE ACTIVITIES FOR DPCX -
AAACa
Absorbable algal calcium -
AAAD
Aromatic amino acid decarboxylase Amebsa Academy Of Art Desgn Aromatic L-amino acid decarboxylase All arms for air defense Area Automated Air Defense -
AAADD
Age Activated Attention Deficit Disorder -
AAAE
American Association of Airport Executives -
AAAG
Attendance Area Advisory Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.