- Từ điển Viết tắt
ABISL
Xem thêm các từ khác
-
ABIST
Automatic Built In Self Test Autonomous Built-In Self-Test Automatic Built-In Self-Test -
ABIT
Airborne Information Transmission System Airborne Information Transmission AUTOBITTER GROUP, INC. Automatic built-in test Automatic Built In Test -
ABITE
Antenna built-in test equipment -
ABITF
ABIT AB -
ABITHIWTIDB
A Bird In The Hand Is Worth Two In The Bush -
ABIU
Avionics bay interface unit -
ABIX
Anheuser-Busch Incorporated Anheuser-Busch Abatix Corp. -
ABIZQ
ADELPHIA BUSINESS SOLUTIONS, INC. -
ABJ
Adjustable Buoyancy Jacket IATA code for Port Bouet Airport, Abidjan, Ivory Coast -
ABJS
Association of Bone and Joint Surgeons -
ABKA
American Boarding Kennels Association -
ABKR
ANCHOR BANCORP, INC. -
ABKY
AMBANC HOLDING, CORP. KY -
ABL
Atmospheric boundary layer Ammunition Basic Load Ablation - also AA and A Aircraft Based Laser Abetalipoproteinaemia Acute basophilic leukemia Agaricus... -
ABLAF
ABL CANADA, INC. -
ABLB
Alternate Binaural Loudness Balance -
ABLCF
ABC LEARNING CENTERS LTD. -
ABLE
Atmospheric Boundary Layer Experiment Activity Balance Line Evaluation Amazon Boundary Layer Experiment Adaptive Battery Life Extender Arctic Boundary... -
ABLES
Adult Blood Lead Epidemiology and Surveillance -
ABLEX
Airborne Laser Experiment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.