- Từ điển Viết tắt
ABLB
Xem thêm các từ khác
-
ABLCF
ABC LEARNING CENTERS LTD. -
ABLE
Atmospheric Boundary Layer Experiment Activity Balance Line Evaluation Amazon Boundary Layer Experiment Adaptive Battery Life Extender Arctic Boundary... -
ABLES
Adult Blood Lead Epidemiology and Surveillance -
ABLEX
Airborne Laser Experiment -
ABLE ACE
Airborne Laser Extended Atmospheric Characterization Experiment -
ABLISS
Association of British Library and Information Studies Schools -
ABLJ
Adjustable Buoyancy Life Jacket -
ABLM
American Board of Legal Medicine -
ABLNF
AMBLIN TECHNOLOGIES INC -
ABLS
Armored box launcher system ASHEVILLE-BUNCOMBE LIBRARY SYSTEM -
ABLUF
ABSOLUTE INVEST AG -
ABLV
AMERICAN BANCORP OF NEVADA Australian bat lyssavirus - also ABL -
ABLX
American Refrigerator Transit Company - also ART, MLCX, MLHX and RMDX -
ABM
Anti Ballistic Missile Abeam Asynchronous Balanced Mode Apogee Boost Motor Automated banking machines Accunet Bandwidth Manager Activity Based Management... -
ABMA
American Boiler Manufacturers Association Army Ballistic Missile Agency American Bearing Manufacturers Association American Brush Manufacturers Association... -
ABMBF
ABCOURT MINES, INC. -
ABMC
American Battle Monuments Commission American Belgian Malinois Club Aviation Battle Management Concept American Bio Medica Corp. - also ABMCW -
ABMCM
American Board of Managed Care Medicine -
ABMCN
American Board of Managed Care Nursing -
ABMCW
American Bio Medica Corp. - also ABMC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.