- Từ điển Viết tắt
ABPV
Xem thêm các từ khác
-
ABPX
Ashland By-Product Coke Company Animal By-Products Corporation -
ABPs
Actin binding proteins American Board of Plastic Surgery, Inc. Automated Barrier Plan System American Board of Plastic Surgery Anna Bay Public School Avoca... -
ABPsS
Associate British Psychological Society -
ABPsi
Association of Black Psychologists Association of Black Psychologists -
ABQ
IATA code for Albuquerque International Sunport, Albuquerque, New Mexico, United States -
ABQAURP
American Board of Quality Assurance and Utilization Review Physicians -
ABR-BP
Arterial baroreflex-blood pressure control -
ABRA
Acidic basic repeat antigen -
ABRAT
Advances in Behaviour Research and Therapy -
ABRAVAS
Associação Brasileira de Veterinarios de Animais Selvagens Associação Brasileira de Veterinarios de Animais Selvagens -
ABRBF
ABRIC BERHAD -
ABRC
Advisory Board for the Research Councils -
ABRCF
AMBLIN RESOURCES, INC. -
ABRD
Automatic Baud Rate Detection -
ABRDF
ABERDEEN NEW THAI INVESTMENT TRUST PLC -
ABRDL
Army Biomedical R&D Lab -
ABRE
Abscisic acid-responsive element ABA-responsive element Abscisic acid response element -
ABREF
AMERICAN CRAFT BREWING INTERNATIONAL LTD. -
ABREGT
Airborne Regiment - also ABRGT -
ABREs
Advanced Ballistic Reentry System - also ABRS ABA response elements Abscisic acid-responsive elements ABA-responsive elements Advanced ballistic reentry...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.