- Từ điển Viết tắt
ABRC
Xem thêm các từ khác
-
ABRCF
AMBLIN RESOURCES, INC. -
ABRD
Automatic Baud Rate Detection -
ABRDF
ABERDEEN NEW THAI INVESTMENT TRUST PLC -
ABRDL
Army Biomedical R&D Lab -
ABRE
Abscisic acid-responsive element ABA-responsive element Abscisic acid response element -
ABREF
AMERICAN CRAFT BREWING INTERNATIONAL LTD. -
ABREGT
Airborne Regiment - also ABRGT -
ABREs
Advanced Ballistic Reentry System - also ABRS ABA response elements Abscisic acid-responsive elements ABA-responsive elements Advanced ballistic reentry... -
ABRF
Association of Biomolecular Resource Facilities -
ABRG
AMBRA RESOURCES GROUP, INC. -
ABRGT
Airborne Regiment - also ABREGT -
ABRI
Abrams Industries, Inc. Armed Forces of the Republic of Indonesia -
ABRM
Anterior byssal retractor muscle Auditory backward recognition masking ABERDENE MINES, LTD. Anterior byssus retractor muscle -
ABRO
Animal Breeding Research Organization ARABEL RECORDS INTERNATIONAL, INC. -
ABRR
As-built reverification record -
ABRS
Automated Book Request System Australian Biological Resources Study Abnormally banded regions Acute bacterial rhinosinusitis Acute bed rested subjects... -
ABRSAC
Australian Biological Resources Study Advisory Committee -
ABRSM
Associated Board of the Royal Schools of Music -
ABRT
Abort - also ABT, ABOR, A and AB Abort Command -
ABRT REQ
Abort Request
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.