- Từ điển Viết tắt
ACDU
Xem thêm các từ khác
-
ACDUTRA
Active Duty for Training - also ADT -
ACDWG
Atmospheric Center of Data Working Group -
ACDX
First Union Properties Allied Chemical Company - also ACAX and ACTX Allied Chemical Corporation AlliedSignal Honeywell International - also ACAX, ACSX,... -
ACE
ACE - also A Armored Combat Earth-mover Alliance for Clean Energy Automatic Checkout Equipment Accelerated Citizen Examination Attitude Control Electronics... -
ACE-
Angiotensin converting enzyme - also ace -
ACE-ASIA
Aerosol characterization expts.-Asia -
ACE-I
Angiotensin-converting enzyme inhibitor Angiotensin-converting enzyme inhibition - also ACEI ACE inhibitor - also ACEI ACE inhibitors - also ACEI, ACEIs... -
ACE-Is
Angiotensin-converting enzyme inhibitors - also ACEI and ACEIs ACE inhibitors - also ACEI, ACEIs and ACE-I -
ACE-M
Acemannan -
ACE/ITDS
Automated Commercial Environment/International Trade Data System -
ACE2
Angiotensin-converting enzyme 2 -
ACEA
Alachua County Education Association Arachidonyl-2-chloroethylamide ASSOCIATION DES CONSTRUCTEURS EUROPEENS D\'AUTOMOBILES Associate of the Institute of... -
ACEADGE
Allied Command Europe Air Defense Ground Environment - also AADGE -
ACEATM
Aimed Controlled-Effect Anti-Tank Mine Aimed Controlled Effect Antitank Mine -
ACEB
Army Clothing and Equipment Board -
ACEBRD
Airborne, Communications and Electronics Board -
ACEC
American Consulting Engineers Council Areas of critical environmental concern Area of Critical Environmental Concern Academy For Career Education Charter... -
ACEC/RMF
ACEC Research and Management Foundation -
ACECA
ASEAN-Canada Economic Cooperation Agreement -
ACECWG
Ada Compiler Evaluation Capability Working Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.