- Từ điển Viết tắt
ACE-M
Xem thêm các từ khác
-
ACE/ITDS
Automated Commercial Environment/International Trade Data System -
ACE2
Angiotensin-converting enzyme 2 -
ACEA
Alachua County Education Association Arachidonyl-2-chloroethylamide ASSOCIATION DES CONSTRUCTEURS EUROPEENS D\'AUTOMOBILES Associate of the Institute of... -
ACEADGE
Allied Command Europe Air Defense Ground Environment - also AADGE -
ACEATM
Aimed Controlled-Effect Anti-Tank Mine Aimed Controlled Effect Antitank Mine -
ACEB
Army Clothing and Equipment Board -
ACEBRD
Airborne, Communications and Electronics Board -
ACEC
American Consulting Engineers Council Areas of critical environmental concern Area of Critical Environmental Concern Academy For Career Education Charter... -
ACEC/RMF
ACEC Research and Management Foundation -
ACECA
ASEAN-Canada Economic Cooperation Agreement -
ACECWG
Ada Compiler Evaluation Capability Working Group -
ACED
Anti-Compromise Emergency Destruct Advanced Communications Equipment Depot -
ACEDAC
ASEAN Centre for the Development of Agricultural Cooperatives -
ACEDB
A Caenorhabditis Elegans Database -
ACEE
ACME ELECTRIC CORP. -
ACEFF
ACER COMP INTERNATIONAL LTD. -
ACEG
Association for Counselors and Educators in Government -
ACEHIGH
Allied Command Europe Tropospheric Scatter Communications System -
ACEHSA
Accrediting Commission on Education for Health Services Accrediting Commission on Education for Health Services Administration -
ACEI
Angiotensin converting enzyme inhibitor Association for Childhood Education International Angiotensin-converting enzyme inhibitors - also ACEIs and ACE-Is...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.