- Từ điển Viết tắt
ACEE
Xem thêm các từ khác
-
ACEFF
ACER COMP INTERNATIONAL LTD. -
ACEG
Association for Counselors and Educators in Government -
ACEHIGH
Allied Command Europe Tropospheric Scatter Communications System -
ACEHSA
Accrediting Commission on Education for Health Services Accrediting Commission on Education for Health Services Administration -
ACEI
Angiotensin converting enzyme inhibitor Association for Childhood Education International Angiotensin-converting enzyme inhibitors - also ACEIs and ACE-Is... -
ACEID
Asian Centre for Educational Innovation for Development -
ACEIT
Automated Cost Estimating Integrated Tool Automated Cost Estimating and Integrating Tool -
ACEIs
Angiotensin-converting enzyme inhibitors - also ACEI and ACE-Is ACE inhibitors - also ACEI, ACE-I and ACE-Is Angiotensin I-converting enzyme inhibitors -
ACEL
Alfacell Corporation ALFACELL CORP. -
ACELIB
Adult and Continuing Education Librarians -
ACELIP
Allied Command Europe Long Term Infrastructure Program -
ACELP
Algebraic Code Excited Linear Prediction Adaptive CELP Adaptive Code Excited Linear Prediction Algebraic Code-Excited Linear Predictive -
ACEM
Advanced Campaign Effectiveness Model Advanced Common Electronics Module Air Combat Evaluation Model Australasian College for Emergency Medicine - also... -
ACEMIS
Automated Communications-Electronics Management Information System -
ACEMS
Angular conversion electron Moessbauer spectroscopy -
ACEN
Academy of Canadian Executive Nurses Acenapthene AMERICAN COMMUNICATIONS ENTERPRISES, INC. -
ACENTO
Animal Care and Equine National Training Organisation -
ACENVO
Association of Chief Executives of National Voluntary Organisations -
ACEO
Association of Education and Children\'s Services -
ACEOF
ACER COMPUTEC LATINO AMERICA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.