- Từ điển Viết tắt
ACSI
- Assistant Chief of Staff for Intelligence
- Atari Computer System Interface
- Advanced Computer System Interface
- Association of Christian Schools International
- Advanced/Atari Computer System Interface
- American Customer Satisfaction Index
- Accelerated Strategic Computing Initiative - also ASCI
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ACSIF
ACD SYSTEMS INTERNATIONAL -
ACSIL
Admiralty Centre for Scientific Information and Liaison -
ACSIM
Assistant Chief of Staff for Installation Management Assistant Chief of Staff for Information Management -
ACSIT
Aegis combat system interactive trainer -
ACSJ
ACCESS NETWORK CORP. -
ACSL
Advanced continuous simulation language Alternate Crops and Systems Lab American Computer Science League Analytical Chemistry Services Laboratory Altocumulus... -
ACSLC
Application Centres\' Senior Liaison Committee -
ACSLH
Automated Cartridge System Library Handler -
ACSLM
Automated Cartridge System Library Manager -
ACSLS
Automated Cartridge System Library Software -
ACSM
American Congress on Surveying and Mapping American College of Sports Medicine American Congress of Surveying and Mapping Adenylyl cyclase signaling mechanism... -
ACSMA
American Canine Sports Medicine Association -
ACSMIB
ATM Circuit Steering Management Information Base - also ACS-MIB -
ACSMS
Alice C Stelle Middle School -
ACSN
Advance Change Specification Notice Aspartame Consumer Safety Network ACS INDUSTRIES, INC. Advanced Change Study Notice Advance Change Study Notice -
ACSNET
Academic Computing Services NETwork -
ACSNI
Advisory Committee on Safety of Nuclear Installations -
ACSO
Assistant Corps Signal Officer Assistant computer Security Officer -
ACSOC
ASEAN-China Senior Officials Consultation -
ACSOF
ARCIS CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.