- Từ điển Viết tắt
ACSNET
Xem thêm các từ khác
-
ACSNI
Advisory Committee on Safety of Nuclear Installations -
ACSO
Assistant Corps Signal Officer Assistant computer Security Officer -
ACSOC
ASEAN-China Senior Officials Consultation -
ACSOF
ARCIS CORP. -
ACSP
Adaptec Certified Storage Professional Adenylate cyclase-stimulating protein Advisory Council on Science Policy Association Canadienne des Soins Palliatifs... -
ACSQHC
Australian Council for Safety and Quality in Health Care -
ACSR
Aluminum conductor steel reinforced Aluminum covered steel reinforced Annual Cancer Statistics Review Australian Centre For Security Research -
ACSS
Aural Cascading Style Sheets Acute serum sickness - also ASS African Crop Science Society Association of California State Supervisors Automated clearing... -
ACSSA
Automated Cartridge System System Administrator -
ACSSC
Association Canadienne de Soins et Services Communautaires -
ACST
Advisory Council on Science and Technology - also ACOST Asymptomatic carotid surgery trial Australian Central Standard Time Association of Consulting Science... -
ACSTF
Acehnese Civil Society Task Force -
ACSTM
Alternating current scanning tunneling microscopy -
ACSTT
Advisory Council on the Supply and Training of Teachers -
ACSTTO
Association of Certified Survey Technicians and Technologists of Ontario -
ACSTY
ALARKO SANAYI VE TICARET -
ACSU
Atlantic Cargo Services AB - also ACXU Association Of Computer Science Undergraduates Academic Computing Services Unix -
ACSUBS
Aircraft subsystems -
ACSUS
Association for Canadian Studies in the United States AIDS Cost and Services Utilization Survey -
ACSV
Adsorptive Cathodic Stripping Voltammetry - also AdCSV
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.