- Từ điển Viết tắt
ACYT
Xem thêm các từ khác
-
ACYVF
ALCHEMY VENTURES LTD. -
ACZ
IATA code for Henderson Field, Wallace, North Carolina, United States Acetazolamide - also ACTZ, Az, AZM, AZA, ACET, AA, ATZ and ACZM IATA code for Zabol... -
ACZCS
Advanced Coastal Zone Color Scanner -
ACZM
American College of Zoological Medicine Acetazolamide - also ACTZ, ACZ, Az, AZM, AZA, ACET, AA and ATZ -
ACZX
A C Railroad Service Company -
ACase
Adenylate cyclase - also adc and AC Adenylyl cyclase - also AC and ACA -
ACh-
Acetylcholine- -
ACh-current
Acetylcholine-induced inward current -
AChBP
ACh binding protein Acetylcholine binding protein -
AChE-R
Acetylcholinesterase - also ach esterase, ache, ace, ACh, AChEase, AcChE, AChase, Ach-E and AcChoEase -
AChEIs
Acetylcholinesterase inhibitors - also AChEi and ACHE-I -
AChEase
Acetylcholinesterase - also ach esterase, ache, ace, ACh, AChE-R, AcChE, AChase, Ach-E and AcChoEase -
AChEi
Acetylcholinesterase inhibitor - also AChE-I Acetylcholinesterase inhibitors - also AChEIs and ACHE-I -
AChEs
Acetylcholinesterases - also AChE -
AChR
Acetylcholine receptor - also AcChoR and AcChR Acetylcholine receptor-ion channel complex Advisory Committee on Health Research Acetylcholine receptor... -
AChR-
Acetylcholine receptor- -
AChR-ab
Acetylcholine receptor antibody - also acra and AchRab Anti-acetylcholine receptor antibody -
AChRs
ACh receptors - also AChR Acetylcholine receptors - also AChR, AcChoR, Ach-R and AcChoRs -
AChase
Acetylcholinesterase - also ach esterase, ache, ace, ACh, AChE-R, AChEase, AcChE, Ach-E and AcChoEase -
ACoAA
Anterior communicating artery aneurysm - also ACoA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.