- Từ điển Viết tắt
AChEi
- Acetylcholinesterase inhibitor - also AChE-I
- Acetylcholinesterase inhibitors - also AChEIs and ACHE-I
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AChEs
Acetylcholinesterases - also AChE -
AChR
Acetylcholine receptor - also AcChoR and AcChR Acetylcholine receptor-ion channel complex Advisory Committee on Health Research Acetylcholine receptor... -
AChR-
Acetylcholine receptor- -
AChR-ab
Acetylcholine receptor antibody - also acra and AchRab Anti-acetylcholine receptor antibody -
AChRs
ACh receptors - also AChR Acetylcholine receptors - also AChR, AcChoR, Ach-R and AcChoRs -
AChase
Acetylcholinesterase - also ach esterase, ache, ace, ACh, AChE-R, AChEase, AcChE, Ach-E and AcChoEase -
ACoAA
Anterior communicating artery aneurysm - also ACoA -
ACoHM
Australian College of Herbal Medicine -
ACofS
Assistant Chief of Staff - also ACS, AC/S and ACOS -
AComA
Anterior communicating artery - also acom, ACoA, ACA and A-com -
AD
Active Duty - also ACDU Administrative Domain Air Defense Advertisement - also Adv and Advt Alzheimer\'s disease - also ALZ Analog-to-Digital - also A/D... -
AD&C
Ammunition Distribution and control -
AD&D
Accidental Death and Dismemberment Advanced Dungeons and Dragons - also ADD Avionics Design and Development -
AD&I
Application Development and Implementation Avionics Design and Integration -
AD&R
Asset Development and Renewal -
AD-1
Antigenic domain 1 -
AD-BES
Administrative Back End Services -
AD-FSP
Autosomal dominant familial spastic paraplegia -
AD-HD
Attention deficit-hyperactivity disorder -
AD-HSP
Autosomal dominant hereditary spastic paraplegia - also ADHSP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.