- Từ điển Viết tắt
AD
- Active Duty - also ACDU
- Administrative Domain
- Air Defense
- Advertisement - also Adv and Advt
- Alzheimer's disease - also ALZ
- Analog-to-Digital - also A/D
- Aperture Door
- Armored Division
- Assistant Director
- Right ear - also RE
- Advanced Development - also ADDEV
- Active Directory
- Adductor
- Aerodrome - also A/D
- Air Density
- Airworthiness Directive
- Air Division
- Alzheimer-disease
- Ad libitum - also ad lib, AL and ADLIB
- Acid - also AC and A
- Admission and Disposition - also A&D and AAD
- Activation domain - also AAD
- Antiarrhythmic drugs - also AAD and AADs
- Adenocarcinoma - also adenoca, aca, ADENO, AC, ADC and AdCa
- Adenine - also A and Ade
- Adenocarcinomas - also ADCAs, ACAs, AC, ACs, ADC, AdCs and ACA
- Adjoint - also A and adj
- Addendum - also ADD and A
- Alcohol dehydrogenase - also adh, ADHE, ADG, alcA and ADH-
- Adherent - also ADH
- Adenosine - also ado, Ade, ADN, Ads and A
- Adenovirus - also ADV and AV
- Adenoviral vector - also Adv
- Adenovirus vector - also AdV
- Adrenodoxin - also Adx
- Adenoviruses - also Ads, ADV, Advs and AV
- Adenosine deaminase - also ada and ADase
- Adriamycin - also adria, adr, a, aa, ADM, AM and ADRM
- Adenovirus vectors - also AdVs and AdV
- Androstenedione - also Adion, Adione, A-dione, ASD, AE, And, AED and AN
- Adenoviral - also AV and ADV
- Adenoviral vectors - also AdV and Ads
- Adenovirus type 5 - also Ad5
- Actinomycin D - also act-d, acd, AMD and ACT
- Alpha,17 beta-diol - also Adiol
- Autoimmune disease - also AID
- Androsterone - also ADT, AND and AN
- ANDORRA - also AND and A
- Aminopyrine N-demethylase - also AND, APND, APD, APDM and AMND
- Anxiety disorders - also ANX and ADs
- Aortic dissection - also AoD
- Autistic disorder - also AutD
- Amiodarone - also amio, AM, AMI and AMD
- Anno Domini - also A.D.
- Analog to Digital - also A/D and A-D
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AD&C
Ammunition Distribution and control -
AD&D
Accidental Death and Dismemberment Advanced Dungeons and Dragons - also ADD Avionics Design and Development -
AD&I
Application Development and Implementation Avionics Design and Integration -
AD&R
Asset Development and Renewal -
AD-1
Antigenic domain 1 -
AD-BES
Administrative Back End Services -
AD-FSP
Autosomal dominant familial spastic paraplegia -
AD-HD
Attention deficit-hyperactivity disorder -
AD-HSP
Autosomal dominant hereditary spastic paraplegia - also ADHSP -
AD-PKD
Autosomal dominant polycystic kidney disease - also adpkd and APKD -
AD-SoS
Amplitude-dependent speed of sound -
AD/AM
Active Directory in Application Mode -
AD/HD
Attention-deficit Hyperactivity Disorder Attention Deficit/Hyperactivity Dirsorder - also ADHD Attention deficit/hyperactivity disorders -
AD/PE
Acquisition director/project engineer -
AD/SDAT
Alzheimer disease/senile dementia of the Alzheimer type Alzheimer\'s disease/senile dementia of the Alzheimer Alzheimer\'s disease/senile dementia of the... -
AD/TMD
Air Defense/Theater Missile Defense -
AD1
Activation domain 1 -
ADA
Americans with Disabilities Act Air Defense Artillery - also ADAR Advisory Area American diabetes association American Dental Association - also Am Dent... -
ADA-
Adenosine deaminase deficiency -
ADA2
Adenosine deaminase2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.