- Từ điển Viết tắt
AD1
Xem thêm các từ khác
-
ADA
Americans with Disabilities Act Air Defense Artillery - also ADAR Advisory Area American diabetes association American Dental Association - also Am Dent... -
ADA-
Adenosine deaminase deficiency -
ADA2
Adenosine deaminase2 -
ADA400
Administration Domain Austria 400 -
ADAA
Anxiety Disorders Association of America American Dental Assistants Association Alberta Dental Assistants Association Australian Development Assistance... -
ADAAC
Affiliated Distributed Active Archive Center -
ADAAF
American Dental Assistants Association Foundation -
ADAAG
Americans with Disabilities Act Accessibility Guidelines ADA Accessibility Guidelines -
ADAB
Australian Development Assistance Bureau -
ADABA
Acceptable Database -
ADABAS
Adaptable Database System ADAPTABLE DATA MANAGEMENT SYSTEM Adaptable Data Base -
ADAC
Allgemeiner Deutscher Automobil-Club Aboriginal Drug and Alcohol Council ADAC LABORATORIES Alarm display and assessment console Asociación para las Deficiencias... -
ADAC/ADAV
Aéronef à Décollage et Atterrissage Verticaux et Courts - also ADAC/V -
ADAC/V
Aéronef à Décollage et Atterrissage Verticaux et Courts - also ADAC/ADAV -
ADAC2S
Air Defense Artillery Command and Control System - also ADACCS -
ADACC
Automated Directory Assistance Call Completion -
ADACCS
Air Defense Artillery Command and Control System - also ADAC2S -
ADACF
ANDROMEDA MEDIA CAPITAL CORP. -
ADACG
Arrival/Departure Airfield Control Group - also A/DACG -
ADACP
Air Defense Artillery Command Post Alcohol and Drug Abuse Prevention Control Air Defense Automated Command Post
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.