- Từ điển Viết tắt
ADCST
Xem thêm các từ khác
-
ADCSTE
Assistant Deputy Chief of Staff for Test and Evaluation -
ADCT
ADC Telecommunications, Inc. Adaptive Discrete Cosine Transform Air-defense combat team -
ADCU
Alarm Display and Control Unit AC to DC Converter Unit Agricultural Diversification Coordinating Unit Flexi-Van Leasing, Inc. - also FFFZ, JSCU and JSCZ -
ADCZF
ADVANCED DIGITAL CHIPS CO., LTD. -
ADCw
Apparent diffusion coefficient of water - also ADC(w) and ADC -
ADD
Attention deficit disorder Addition - also addn, add., A and Addit Addendum - also AD and A Assistant District Director Architecture Description Document... -
ADD-H
Attention deficit disorder with hyperactivity - also ADDH, ADHD and ADD/H -
ADD/H
Attention deficit disorder with hyperactivity - also ADDH, ADD-H and ADHD -
ADDA
Australian Database Development Association Administrative Data American Design Drafting Association Attention Deficit Disorder Association -
ADDAR
AUTOMATIC DIGITAL DATA ACQUISITION AND RECORDING -
ADDC
Air Defense Direction Center Automatic Data Direction Control ADDMASTER CORP. -
ADDCOMPE
Army/DARPA Distributed Communications and Processing Experiment -
ADDCS
Air Defense Command and Control System - also ADCCS -
ADDDC
Automatic Direct Distance Dialing System - also ADDDS -
ADDDF
ADIDAS SALOMON AG -
ADDDS
Automatic Direct Distance Dialing System - also ADDDC -
ADDE
Assistant District Director, Examinations Abstract Distributive Data Environment Abstract Distributed Data Environment -
ADDEV
Advanced Development - also AD -
ADDH
Attention deficit disorder with hyperactivity - also ADD-H, ADHD and ADD/H -
ADDI
Assistant District Director, Investigations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.