- Từ điển Viết tắt
ADEAR
Xem thêm các từ khác
-
ADEB
Air Defense Evaluation Board -
ADEC
Alaska Department of Environmental Conservation Association for Death Education and Counseling Astronomy Data Centers Executive Committee Australian Drug... -
ADECS
Association of Directors of Education and Children\'s Services -
ADEE
Association for Dental Education in Europe Addressee - also ADRS Associate Director for Energy and Environment -
ADEEM
Air Defense Effectiveness Evaluation Mode -
ADEF
ADVANCED DEFINITION SYSTEMS, INC. Allied Radio Frequency Agency Data Exchange Format -
ADEFA
ASOCIACION DE FABRICAS DE AUTOMORES -
ADEIE
Associated Digital Error Improvement Equipment -
ADEKF
ASIA DEKOR HOLDINGS LTD. -
ADEME
Agence de l\'Environnement et de la Maitrise de l\'Energie -
ADEMG
Automatic decomposition electromyography -
ADEN
ADEN ENTERPRISES, INC. Acantholytic dyskeratotic epidermal nevus -
ADENO
Adenocarcinoma - also adenoca, aca, AC, ADC, AD and AdCa -
ADEO
African Development and Emergency Organisation Air Defense Engagement Operations -
ADEOS
Advanced Earth Observing Satellite Advanced Earth Observation Satellite Advanced Earth Observing System Advanced Earth Observing Satelite Advanced Earth... -
ADEP
Accelerator-driven energy production Adept Technology, Inc. - also ADTK Advanced development earth penetrator -
ADEPA
Asociación DEfensora del PAciente -
ADEPREP
Army Deployment Report-System -
ADEPT
Advanced Design Electronic Packaging Technique Antibody-directed enzyme prodrug therapy Administrative Data Entry for Processing Transmission Advanced... -
ADEQ
Arizona Department of Environmental Quality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.