- Từ điển Viết tắt
AEDD
Xem thêm các từ khác
-
AEDDWG
Arctic Environmental Data Directory Working Group -
AEDE
Annual effective dose equivalent Association Européenne des Enseignants -
AEDEA
Arctic Environmental Database for Europe and Asia -
AEDEF
ATLAS ENERGY LTD. -
AEDF
AMERICAN EDUCATORS FINANCIAL CORP. -
AEDIS
Artists and Environmental Designers in Schools -
AEDO
Aeronautical Engineering Duty Officer -
AEDP
Astrometry and Engineering Data Processing Allied Command Europe Exercise Directive Program Allied Engineering Documentation Publication -
AEDR
Aviation Epidemiology Data Register -
AEDS
Atomic Energy Detection System Association for Educational Data Systems Automated external defibrillators - also AED Anticonvulsant medications Analog... -
AEDT
Australian Eastern Daylight Time -
AEDU
Admiralty Experimental Diving Unit AMERICAN EDUCATION CORP. -
AEDV
Absent end-diastolic velocities Absent end-diastolic velocity -
AEE
Association of Energy Engineers Alliance for Environmental Education - also AEF Adverse environmental effect Association for Environmental Education Atomic... -
AEEAP
ASEAN Environmental Education Action Plan -
AEEC
Airlines Electronic Engineering Committee Attaching and effacing Escherichia coli Awabakal Environmental Education Centre -
AEED
Aircraft Engine Engineering Division -
AEEG
Amplitude-integrated EEG Ambulatory eeg - also A-EEG Amplitude integrated electroencephalography -
AEEI
Autonomous energy-efficiency index Atmospheric Emitted Radiance Instrument - also AERI -
AEELS
Automated ELINT Emitter Location System Automatic ELINT Emitter Location System Airborne ELINT Emitter Location System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.