- Từ điển Viết tắt
AESD
- Advanced Energy Systems Division
- Aerospace Electronics System Division
- Advanced Energy System Division
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AESE
Airborne Electrical Support Equipment Association of Earth Science Editors -
AESEBU
Auto Engineering Society/European Broadcasting Union - also AES/EBU -
AESG
Asian Elephant Specialist Group -
AESGF
AES CHINA GENERATING CO., LTD -
AESIM
Analog Electronics Simulator -
AESIS
Australian Earth Science Information Systems Advisory Council -
AESJ
Atomic Energy Society of Japan -
AESK
AMERICAN SKIING CO. -
AESM
Airborne Electronic Support Measures -
AESO
Aircraft Environmental Support Office -
AESOP
Aerodynamic Shape Optimization Program Airborne Experiment to Study Ozone Production Automated Electronic System for Ocean Pollution Automatic Environmental... -
AESOPS
Antarctic Environment Southern Ocean Process Study -
AESP
Advanced Energy Systems Program ADVANCED ELECTRONIC SUPPORT PRODUCTS, INC. Army Equipment Support Publications -
AESR
Army Equipment Status Report Aeronautical Equipment Service Record Army Equipment Status Reporting -
AESRO
AES TRUST VII -
AESRP
AES TRUST II -
AESS
Aircraft Electrical Servicing Station Aerospace and Electronics Society Aircraft environment surveillance system Automatic Electronic Switching Systems -
AESX
GE Railcar Services Corporation - also ALWX, AMPX, BCFX, BMDX, CFPX, CRIX, CTCX, DLRX, DMLX, ERLX and LINX A. E. Staley Manufacturing - also STLX, STMX... -
AES^C
AES TR III -
AET
Application Entity Title Acoustic emission technique Army Extension Training Apparent Effects Thresholds Actual evapotranspiration Accounting Entry Template...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.