- Từ điển Viết tắt
AFRPL
Xem thêm các từ khác
-
AFRRI
Armed Forces Radiobiology Research Institute -
AFRS
Agency Financial Reporting System Allergic fungal rhinosinusitis - also AFS Automatic Flight Reference System -
AFRSC
Armed Forces Recipe Service Committee -
AFRSI
Advanced flexible reusable surface insulation Advanced FRSI -
AFRT
Association Française pour la Recherche sur la Trisomie 21 -
AFRTS
Armed Forces Radio and Television Service American Forces Radio and Television Service -
AFRVF
AFRICAN BANK INVESTMENTS LTD. -
AFRX
AF Railway Industries Incorporated AF Railway Industries, Inc. -
AFS
AIRS Facility Subsystem Andrew File System Atomic fluorescence spectroscopy Air Force Station American Fisheries Society Air Facility Sub-System Aeronautical... -
AFSA
American Fire Sprinkler Association American Foreign Service Association Association Française du Syndrome d\'Angelman American Federation of School Administrators -
AFSAA
Air Force Studies and Analysis Agency -
AFSAB
Air Force Scientific Advisory Board -
AFSAC
Air Force Security Assistance Center -
AFSARC
Air Force System Acquisition Review Council Air Force Systems Acquisitions Review Council AF Systems Acquisition Review Council Air Force Systems Acquisition... -
AFSAT
Air Force Satellite -
AFSATCOM
Air Force SATellite COMmunications Armed Forces Satellite Communications Air Force Satellite Communications System -
AFSAWC
Air Force Special Air Warfare Center -
AFSB
Anaerobic fluidized sludge blanket Afloat Staging Base -
AFSC
Air Force Systems Command Armed Forces Staff College Air Force Space Command - also AFSPC and AFSPACECOM Air Force Specialty Code Air Force Skill Code... -
AFSC/CUE
Air Force Satellite Control Network Command User Element
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.