- Từ điển Viết tắt
AFSC
- Air Force Systems Command
- Armed Forces Staff College
- Air Force Space Command - also AFSPC and AFSPACECOM
- Air Force Specialty Code
- Air Force Skill Code
- Air force speciality code
- Air Force Specialty Codes
- American Friends Service Committee Inc.
- ANCHOR FINANCIAL CORP.
- Air Force Services Command
- AIR FORCE SYSTEM COMMAND
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AFSC/CUE
Air Force Satellite Control Network Command User Element -
AFSC/PLR
Air Force Systems Command/Product Assurance and Acquisition Logistics Deputy -
AFSCC
Alliance for Fire and Smoke Control and Cotainment -
AFSCDL
Association Française du Syndrome de Cornelia de Lange -
AFSCF
Air Force Satellite Control Facility -
AFSCM
Air Force Systems Command Manual Air Force Systems Commmand Manual -
AFSCME
American Federation of State, County and Municipal Employees -
AFSCN
Air Force Satellite Control Network -
AFSCOORD
Assistant fire support coordinator -
AFSCR
Air Force Systems Command Regulation -
AFSCS
Army Field Stock Control System -
AFSD
Air Force Space Division Air Force Supply Directive -
AFSDB
Air Force Supply Data Bank -
AFSE
Automated Fire Support Element -
AFSEB
Air Force Supply Executive Board -
AFSEF
AIRS Facility Subsystem Emission Factors -
AFSEO
Air Force SEEK EAGLE Office -
AFSERS
Air Force Synthetic Environment for Surveillance -
AFSF
AFS FINANCIAL CORP. Air Force Stock Fund -
AFSFC
Association Française du Syndrome de Fatigue Chronique Air Force Space Forcasting Center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.