- Từ điển Viết tắt
AGIDF
Xem thêm các từ khác
-
AGIDT
Agar gel immunodiffusion test - also AGID -
AGIF
Adipogenesis inhibitory factor -
AGIL
AGILE SOFTWARE CORP. Agile Software Corporation -
AGILE
Astro-rivelatore Gamma a Immagini Leggero Aspects of Gymnastics and Independent Learning Experience Association of Geographic Information Laboratories -
AGILITY
AGILe Information Transfer abilitY -
AGINX
AGARD Index to Publications -
AGIO
Arkansas Geographic Information Office -
AGIS
Advanced Glaucoma Intervention Study Arctic Geographic Information System Angels Garden International School A/G intermediate system AEGIS COMMUNICATIONS... -
AGIT
Agitation - also A and Agitn Antenna Group Interface Tube -
AGIX
AtheroGenics, Inc. AGRI Financial Services Inc. AGRI Industries - also ALEX -
AGJ
IATA code for Aguni Airport, Aguni, Japan -
AGJV
Arctic Goose Joint Venture -
AGK
Astronomische Gesellschaft Katalog IATA code for Kagua Airport, Kagua, Papua New Guinea -
AGK1
Astronomische Gesellschaft Katalog 1 -
AGK2
Astronomische Gesellschaft Katalog 2 -
AGK3
Astronomische Gesellschaft Katalog 3 -
AGKWE
And God Knows What Else -
AGL
Above ground level Anogenital licking Aplysia gonad lectin Argon green laser ANGELICA CORP. Air to Ground Laser Absolute Ground Level ABBIE GREENLEAF LIBRARY... -
AGL15
AGAMOUS-like 15 -
AGL24
AGAMOUS-LIKE 24
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.