- Từ điển Viết tắt
AGSL
Xem thêm các từ khác
-
AGSM
Anti-G straining maneuver Anti-G straining maneuvers -
AGSN
Ambiguous Genitalia Support Network -
AGSO
Australian Geological Survey Organisation -
AGSOP
Automated General Support Operating Program -
AGSP
Alliance Ground Surveillance Program Australian Gonococcal Surveillance Programme Authorized ground station personnel Pseudoroegneria spicata - also PSSP... -
AGSR
ARGUS RESOURCES, INC. -
AGSRC
Average Government School Recurrent Costs -
AGSS
American Geographical and Statistical Society Audiogenic seizures - also ASs, AGS and AS ACARS ground system standard Auxiliary research submarine -
AGST
Above ground storage tank Above-Ground Storage Tanks - also AST Austin Graduate School of Theology Agrostis stolonifera -
AGSTAR
Air-to-Ground Surveillance Target Acquisition Radar -
AGSW
Alice Group School West -
AGT
Agent - also AG, agt. and A Automated Guideway Transit Advanced ground transport AIMGLOBAL TECHNOLOGIES COMPANY, INC. Above Ground Test Academically Gifted... -
AGT1R
Angiotensin II type 1 receptor - also ATR, AT-1, ATR1, AT1 and AT1-R -
AGTAGL
Aviation Gas Turbine - also AGT -
AGTC
Airport Ground-Traffic Control AMERICAN GILSONITE CO. -
AGTE
AGATE TECHNOLOGIES, INC. Agrostis capillaris - also AGCA -
AGTELIS
Automatic Group Transportable Emitter Location and ID System Automated Ground Transportable Emitter Location Identification System -
AGTI
Association of Geography Teachers of Ireland -
AGTO
AGRITOPE, INC. -
AGTP
AGTSPORTS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.