- Từ điển Viết tắt
AGZLF
Xem thêm các từ khác
-
AGoT
A Game of Thrones -
AGpO
Academy of Gp Orthodontics -
AH
Ampere Hour Authentication Header Aryl hydrocarbon - also AhR Attack Helicopter - also ATK HEL and ATKHEL Absolute humidity Allowance Holder Ampere-Hours... -
AH-B
Acute hepatitis B - also AHB -
AH-MPOA
Anterior hypothalamus-medial preoptic area -
AH-PCRC
Army High Performance Computing Research Center - also AHPCRC -
AH-POA
Anterior hypothalamus-preoptic area -
AH/PO
Anterior hypothalamic/preoptic Anterior hypothalamic/preoptic region -
AH/POA
Anterior hypothalamic/preoptic area -
AH/RC
Allowance Holder/Responsibility Center -
AHA/ACC
American Heart Association/American College of Cardiology American Heart Association/American College of -
AHAA
ALPHA INDUSTRIES, INC. -
AHAB
Affordable Housing Advisory Board -
AHAC
Adult human articular chondrocytes American Home Assurance Company -
AHAF
American Health Assistance Foundation -
AHAG
Ad Hoc Authentication Group - also ADHAG Ad Hoc Emergency Services - also AHES Alcoholic hyalin antigen -
AHAM
American Household Appliance Manufacturers -
AHAMS
Automatic hardness assurance monitoring system -
AHAP
Alaska High-altitude Aerial Photography -
AHAS
Automated Historical Archives System Acetohydroxyacid synthase Acid synthase - also AHS and ACS Alpha-Hydroxy acids - also AHA Acid synthases
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.