- Từ điển Viết tắt
AHAP
Xem thêm các từ khác
-
AHAS
Automated Historical Archives System Acetohydroxyacid synthase Acid synthase - also AHS and ACS Alpha-Hydroxy acids - also AHA Acid synthases -
AHAT
Advanced Hardened Avionics Technology -
AHAWS
Advanced Heavy Anti-Armor Weapons System -
AHB
Attack Helicopter Battalion - also ATKHB AMERUS CAPITAL II Acetohydroxybutyrate Advanced High-performance Bus Automatic Half Barrier Acute hepatitis B... -
AHBC
Automatic Half Barrier Crossing -
AHBLC
Automatic Half Barrier Level Crossing -
AHBPL
A H BROWN PUBLIC LIBRARY -
AHBV
Aboriginal Housing Board Victoria -
AHBs
Alkyl-substituted hydroxybenzenes -
AHC
Assault helicopter company Australian Heritage Commission Acute haemorrhagic conjunctivitis Adrenal hypoplasia, congenital Alveolar hydatid cysts Academic... -
AHCA
American Health Care Association Agency for Health Care Administration Australian Health Care Agreement -
AHCC
Active hexose correlated compound ARBOR HEALTH CARE CO. -
AHCCCS
Arizona Health Care Cost Containment System -
AHCD
Alabama Hills Community Day -
AHCFMS
Army Health Care Financial Management System -
AHCI
Advanced Host Controller Interface AMBANC HOLDING CO., INC. Allied HealthCare International Inc. -
AHCIP
Alberta Health Care Insurance Plan -
AHCKF
AMS HOMECARE, INC. -
AHCM
Apical hypertrophic cardiomyopathy - also ApHCM and APH ALPHACOM, INC. -
AHCP
Army Hazard Classification Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.