- Từ điển Viết tắt
AHCD
Xem thêm các từ khác
-
AHCFMS
Army Health Care Financial Management System -
AHCI
Advanced Host Controller Interface AMBANC HOLDING CO., INC. Allied HealthCare International Inc. -
AHCIP
Alberta Health Care Insurance Plan -
AHCKF
AMS HOMECARE, INC. -
AHCM
Apical hypertrophic cardiomyopathy - also ApHCM and APH ALPHACOM, INC. -
AHCP
Army Hazard Classification Program -
AHCPA
Association of Health Centre and Practicec Administrators -
AHCPR
Agency for Health Care Policy and Research Agency for Health Care Policy Research Agency for Health Policy and Research -
AHCT
Allogeneic hematopoietic cell transplantation - also allo-HCT Autologous hematopoietic cell transplantation -
AHCX
Arcadian Corporation -
AHC^
AMERADA HESS CORP -
AHCs
Anterior horn cells Aliphatic hydrocarbons Academic health centers -
AHD
Ahead Acquired hepatocerebral degeneration Acute heart disease Advanced Hardware Development Airhead Aldehyde dehydrogenase - also AldDG, AldDH, ADH and... -
AHDA
Animal Health Distributors Association Australian Huntington\'s Disease Association -
AHDAS
Adaptable Hydrologic Data Acquisition System -
AHDERU
Advanced Heavy Duty Ejector Release Unit -
AHDG
Ad Hoc Drafting Group -
AHDL
Analog Hardware Description Language Analog Hardware Descriptive Language -
AHDMS
Automated hospital data management system -
AHDT
Alaska-Hawaii Daylight Time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.