- Từ điển Viết tắt
AIIMS
Xem thêm các từ khác
-
AIINB
Association des Infirmières et Infirmiers du Nouveau-Brunswick -
AIIP
Advanced Industry Information Package Association of Independent Information Producers -
AIIPM
Associate of the Irish Institute of Pensions Management -
AIIRA
Angiotensin II receptor antagonists - also AIIA, AIIAs, AIIRAs and ARA Angiotensin II receptor antagonist - also ARA and AIIA -
AIIRAs
Angiotensin II receptor antagonists - also AIIRA, AIIA, AIIAs and ARA -
AIIS
Anterior inferior iliac spine -
AIITA
Agency Integrated Information Technology Architecture -
AIIZ
III Transportation - also IIIU, IIIZ, IIRZ and IRMZ -
AIIt
Annexin II heterotetramer Amiodarone-iodine-induced thyrotoxicosis Annexin II tetramer -
AIJ
Activities Implemented Jointly Am I Jesus Ampullary-isthmic junction AMERICAN INSURED MORTGAGE INVESTORS SERIES 86, L.P. -
AIJSCC
ASEAN-India joint Sectoral Cooperation Committee -
AIJV
ASEAN Industrial Joint Venture -
AIJX
AMERICAN TRADING AND EXCHANGE CORPORATION -
AIK
Assistance In Kind Aid in Kind Aircraft Installation Kits Attestation Identity Key AMERICAN INSURED MORTGAGE INVESTORS SERIES 88, L.P. Anonymous Identity... -
AIKFF
AIKCHOL HOSPITAL PLC. -
AIL
AIRFIL Aileron - also A and Ailn Action Item List Advance Information Leaflet Advanced intercross line Advance Introductory Letter Advanced intercross... -
AILA
American Immigration Lawyers Association AIR L.A., INC Association Internationale de Linguistique Appliquée -
AILAS
Automatic Instrument Landing Approach System -
AILC
AMRAAM International Licensing Company -
AILD
Angioimmunoblastic lymphadenopathy - also ail and AIBL Angioimmunoblastic lymphadenopathy with dysproteinemia Autoimmune liver disease
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.