- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
ALADS
Association for Los Angeles Deputy Sheriffs -
ALADV
Airlift Advisory -
ALAE
Atmospheric Lyman-Alpha Emissions Alopecurus aequalis ALLIED ARTISTS ENTERTAINMENT GROUP, INC. Atmospheric Lyman Alpha Emission Atmospheric Lyman Alpha... -
ALAG
AMERICAN LENDING ACQUISION GROUP, INC. -
ALAK
Adherent LAK - also A-LAK -
ALALC
Asociacion Latinomericana de Libre Comercio -
ALAM
American Lung Association of Michigan Advanced Land-Attack Missile -
ALAN
Audio Local Area Network - also A-LAN ALANCO ENVIRONMENTAL RESOURCES CORP. Alanco Technologies Inc. -
ALANF
Army Land Forces -
ALAO
ALCATEL OPTRONICS -
ALAP
As low as practical As low as possible As Late As Possible As low as practicable Appletalk Link Access Protocol Adipocyte-derived leucine aminopeptidase... -
ALAPCO
Association of Local Air Pollution Control Officials Association of Local Air Pollution Control Officers -
ALAR
Automated Launch and Recovery -
ALARA
As low as reasonably achievable -
ALARACT
All Army Activities As Low As Reasonably Achievable Control Technology -
ALARACTDIS
All Army Activities Distribution -
ALARM
Air Launched Anti-Radar Missile Air Launched Anti Radiation Missile Air-Launched Anti-Radiation Missile Air-Launched Anti-Radar Missile Alert, Locate,... -
ALARP
As low as reasonably practicable -
ALARR
Air Launch, Air Recoverable Rocket Airlift Arrival -
ALAS
Alanyl-tRNA synthetase - also AlaRS Aminolevulinate synthase - also ALV-S and ALA-S Asociacion Latinoamericana de Seguridad Automated logistical analysis...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.