- Từ điển Viết tắt
ALARP
Xem thêm các từ khác
-
ALARR
Air Launch, Air Recoverable Rocket Airlift Arrival -
ALAS
Alanyl-tRNA synthetase - also AlaRS Aminolevulinate synthase - also ALV-S and ALA-S Asociacion Latinoamericana de Seguridad Automated logistical analysis... -
ALASAT
Air-Launched Anti-Satellite -
ALASKA
Alaska - also AK, ALAS, A, Alsk and Alas. Arctic Lands and Shelves - Key Assessments -
ALAT
Army Language Aptitude Test Alanine aminotransferase - also ALT, AlaAT and AiAt Association of Local Authorities of Tanzania Advanced Load Address Table... -
ALATA
As low as technically achievable -
ALAX
Lyondell Petrochemical Equistar Chemicals, LP -
ALB-F
Air Land Battle Future -
ALBA
Alt Learn For Behav and Att -
ALBAM
Air Land Battle Assessment Model Air-Land Battle Assessment Model -
ALBC
ALBION BANC CORP. -
ALBE
Air Land Battlefield Environment Air-Land Battlefield Environment -
ALBGF
ALLIED BANKING CORP. -
ALBIOS
Aluminum Biogeochemistry in Soils -
ALBKY
ALPHA BANK A.E. -
ALBM
Air-Launched Ballistic Missile Air Land Battle Management Air Launched Battalion Missile Air, land and battle management -
ALBN
Amount of Last Billing Notice -
ALBO
Automatic Line Build Out Administratief Lager Beroepsonderwijs -
ALBP
Adipocyte lipid-binding protein -
ALBR
ALBARA CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.