- Từ điển Viết tắt
ALMIS
Xem thêm các từ khác
-
ALML
APLINGTON LEGION MEMORIAL LIBRARY -
ALMLF
ATHLONE MINERALS LTD. -
ALMN
Adrenoleukomyeloneuropathy -
ALMPC
Agency Labor-Management Partnership Committee -
ALMR
Advanced Liquid Metal Reactor -
ALMRS
Automated Land and Mineral Record System AUTOMATED LAND and MINERAL RECORDS SYSTEM -
ALMS
Atomic line molecular spectroscopy Auxiliary liquid metal system Asset Library Management System Automated Logistics Management Systems Alta Loma Middle... -
ALMSA
Automated Logistics Management Systems Agency Automated Logistics Management System Activity ALMS Activity Automated Logistics Management Systems Activity -
ALMV
Alfalfa mosaic virus - also AMV Air Launched Miniature Vehicle -
ALMX
ALLIED MATRIX CORP. Trinity Rail Management, Inc. - also COAX, FINX, GEAX, GEPX, JTAX, MCHX, MECX and PGHX -
ALN
ALLEN Asynchronous Learning Network Adaptive learning network Aluminum Nitride Abomasal lymph node Access Location Number Acute lobar nephronia Adaptive... -
ALNA
Alpha-linolenic acid - also ALA, alpha-LNA and alpha-LA -
ALNC
Alliance Financial Corporation ALLIANCE FINANCIAL CORP. -
ALND
Axillary lymph-node dissection -
ALNH
Angiofollicular lymph node hyperplasia - also AFLNH -
ALNI
ALLIANCE NORTHWEST INDUSTRIES, INC. Axillary lymph node involvement -
ALNM
Axillary lymph node metastases -
ALNNF
ARALION CO., LTD. -
ALNOT
Alert Notice -
ALNPY
ALL NIPPON AIRWAYS CO., LTD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.