- Từ điển Viết tắt
AM-VSB
Xem thêm các từ khác
-
AM-m
Active mature AM Active form of mature AM -
AM/FM
Automated Mapping/Facilities Management Automatic Mapping/Facility Management Area Mapping/Facilities Management -
AM/PC
Amygdala/pyriform cortex -
AM/PSK
Amplitude Modulation with Phase Shift Keying - also AMPSK -
AM/SSB
Amplitude Modulation/Single Sideband Amplitude Modulated/Single-Side Band -
AM1
Austin model 1 -
AM3
Antibiotic Medium 3 -
AMA
American Medical Association AMS AUTOMOTIVE Automatic Message Accounting American Management Association Against medical advice Air Material Area American... -
AMA-1
Apical membrane antigen-1 Apical merozoite antigen-1 -
AMA/CDR
Automatic Message Accounting/ Call Detail Recording -
AMA1
Apical membrane antigen 1 -
AMAA
American Medical Athletic Association Army Mutual Aid Association -
AMAB
AMERICAN ABSORBENTS NATURAL PRODUCTS, INC. AmericasBank Corp. - also AMBB -
AMABF
ARCAM AB -
AMAC
Aircraft monitor and control Aerospace Medicine Advisory Committee Aircraft monitor control Alternative macrophage activation-associated CC-chemokine American... -
AMACR
Alpha-methylacyl CoA racemase Alpha-methylacyl-coenzyme A racemase -
AMACS
Automatic Message Accounting Collection System Alarm multiplexer communications system - also AMCS AMA Collection System -
AMAD
Activity median aerodynamic diameter Accès Multiple Avec Assignation à /par/en Fonction de la Demande Activity mass aerodynamic diameter Airborne Missions... -
AMADNS
Automatic Message Accounting Data Networking System Automatic Messaging Accounting Data Network System -
AMADYS
Association des Malades Atteints de Dystonie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.