- Từ điển Viết tắt
AMAD
- Activity median aerodynamic diameter
- Accès Multiple Avec Assignation à /par/en Fonction de la Demande
- Activity mass aerodynamic diameter
- Airborne Missions and Applications Division
- Aircraft Mounted Accessories Drive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AMADNS
Automatic Message Accounting Data Networking System Automatic Messaging Accounting Data Network System -
AMADYS
Association des Malades Atteints de Dystonie -
AMAE
AMALGAMATED ENTERTAINMENT, INC. Auditory motion aftereffect -
AMAF
ASEAN Ministerial Meeting on Agriculture and Forestry -
AMAG
Agricultural Machinery Advisory Group -
AMAHC
Accreditation Manual for Ambulatory Health Care -
AMAJF
ALMA MEDIA OYJ -
AMAL
Accreditation Manual for Assisted Living Amelanchier alnifolia Authorized Medical Allowance List -
AMAMS
Advanced Medium Anti-Tank Missile System -
AMAN
Acute motor axonal neuropathy -
AMANDA
Antarctic Muon and Neutrino Detector Array Advanced Maryland Automatic Network Disk Archiver -
AMANDD
Automated Messaging and Directory Assistance - also AMANDDA -
AMANDDA
Automated Messaging and Directory Assistance - also AMANDD -
AMAO
Advanced Missions Analysis Office -
AMAP
Arctic Monitoring and Assessment Program As Many As Possible Arctic Monitoring and Assessment Programme Automated Molecular Assembly Plant As Much As Possible... -
AMAP WG
AMAP Working Group -
AMAR
Alpha-amanitin-resistant AMARILLO BIOSCIENCES, INC. -
AMARC
Automatic Message Accounting Recording Center Aerospace Maintenance and Regeneration Center AMA Recording Center Army Materiel Acquisition Review Committee -
AMARD
Abbreviated Mission Analysis and Requirements Document -
AMARS
Automatic Message Address Routing System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.