- Từ điển Viết tắt
AMME
- Automated Multi-Media Exchange
- Amsinckia menziesii
- Automated Multimedia Exchange
- AMERICAN MONOGRAM ENTERTAINMENT, INC.
- ASEAN Ministerial Meeting on the Environment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AMMES
Automated Materiel Management and Engineering System -
AMMH
Annual Maintenance Man-hours ASEAN Ministerial Meeting on Haze Annual Maintenance Man-Hour Aviation Maintenance Man-Hour -
AMMIS
Aviation Maintenance Management Information System -
AMMIT
Aerial Multi-Mission Integrated Testbed -
AMMITS
Automotive Mechanics Modular Integrated Training System -
AMML
Acute myelomonocytic leukaemia Acute myelomonoblastic leukemia Acute myelomonocytic leukemia - also AMMol and AML -
AMMLF
ALMADEN MINERALS INC. -
AMMLOG
Ammunition Logistics - also AMMO LOG -
AMMN
Acetoxymethyl-methyl-nitrosamine -
AMMO
Ammunition - also AMO and Amm Army Model Improvement Program Management Office -
AMMO-FAST-21
Ammunition Facility Strategy for the 21st Century -
AMMOBR
Ammunition Bearer -
AMMOS
Automatic Modular Monitoring Of Signals -
AMMO LOG
Ammunition Logistics - also AMMLOG -
AMMPEC
Advanced materials and manufacturing processes for an economic competitiveness -
AMMPEI
Annual Maintenance Manhours per Equipment Item -
AMMRC
Army Materials and Mechanics Research Center -
AMMRL
Aircraft Maintenance Material Readiness List Aircraft Maintenance and Material Readiness List -
AMMRQ
AMRE, INC. -
AMMS
Advanced Microwave Moisture Sounder Advanced Microwave Moisture Sensor Advanced Materials Management System Acquisition Milestone Management System Automated...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.