- Từ điển Viết tắt
AMMS
- Advanced Microwave Moisture Sounder
- Advanced Microwave Moisture Sensor
- Advanced Materials Management System
- Acquisition Milestone Management System
- Automated maintenance and management system
- Automatic Maintenance Management System
- Acquisition Management Milestone System
- Advanced Multichannel Microwave Sensor
- Automated Message Management System
- Automatic Message Management System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AMMSA
Alliance for Microgravity materials Science and Applications -
AMMST
ASEAN Ministerial Meeting on Science and Technology -
AMMTAP
Alaska Marine Mammal Tissue Archival Project -
AMMTC
ASEAN Ministerial Meeting on Transnational Crime -
AMMU
Hyundai - also HYU Advanced Message Monitor Unit -
AMMWS
Advanced Millimeter-Wave Seeker -
AMMX
AMERAMEX INERNATIONAL INC. Kentucky-Tennessee Clay Company Amoco Minerals Company -
AMMi
Association contre les Maladies Mitochondriales AMEX Major Market Index -
AMMol
Acute myelomonocytic leukemia - also amml and AML -
AMN
ALLMAND Alkali metal nitrite Adrenomyeloneuropathy Ameron International Corporation Amnesia - also AA Acquired melanocytic nevi Amantadine - also AMD,... -
AMNA
AMANDA COMPANY INC. -
AMNB
American National Bankshares, Inc. -
AMND
Aminopyrine N-demethylase - also AND, AD, APND, APD and APDM Amended - also AMD and AMDD -
AMNEF
AMERICAN MANOR ENTERPRISES, INC. -
AMNET
Allgemeines Mailbox NETzwerk -
AMNG
Aminoguanidine - also AM, AG and AMG -
AMNH
American Museum of Natural History -
AMNI
AMNIS ENERGY, INC. -
AMNJF
ALMANIJ BELGIAN -
AMNM
Airman\'s Medal AMNIS SYSTEMS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.