- Từ điển Viết tắt
AMOPY
Xem thêm các từ khác
-
AMOR
Amusing Misuse of Resources Analysis of Mode S Radar Data Arctic Mid-Ocean Ridge Army Missile Optical Range Atom-Molekuel-Repraesentation -
AMORE
Arctic Mid-Ocean Ridge Expedition -
AMORmas
Atom-Molekuel-Repraesentation Makro-Assembler -
AMOS
Air management oversight system Australian Meteorological and Oceanographic Society Alpha Microsystems Operating System Automated Meteorological Observing... -
AMOSC
Australian marine oil spill center -
AMOSS
Airline maintenance and operation support system Alarm Monitoring Operational Support System -
AMOT
Allied Motion Technologies, Inc. -
AMOV
America Movil, S.A. de C.V. - also AMX AMERICA MOVIL SA DE CV -
AMOVA
Analysis of molecular variance Analyses of molecular variance Analysis of molecular variation -
AMOVP
Allied Movement Publication -
AMOWG
Astrophysics Management Operations Working Group -
AMOX
Amoco Oil Company - also ACPX, AMCX and HLTX Amoxicillin - also AM, AMX, AX and AMO BP Products North America, Inc. - also ARPX Amoxycillin - also AMX,... -
AMOZ
American Oil Company - also Amoco -
AMP
Ampere - also A AMERICAN PARTS - also APS BIG A FILTER - also BGA Ampule Aerospace Medical Panel Army Mobilization Plan Augmented materials production... -
AMP-D
AMP deaminase - also AMPda -
AMP-FLP
Amplified fragment length polymorphism - also AFLP and AFLPs -
AMP-HR
Ampere-Hour - also Ah, amp hr and Amp.-hr. -
AMP-MOD
Army Materiel Plan - Modernization -
AMP-PK
AMP-activated protein kinase -
AMPA
Adaptive Multibeam Phased Array Agricultural Marketing Programs Act Alpha-amino-3-OH-4-isoxozole propionic acid Aminomethyl phosphonic acid Advanced Mission...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.