- Từ điển Viết tắt
AMP-HR
Xem thêm các từ khác
-
AMP-MOD
Army Materiel Plan - Modernization -
AMP-PK
AMP-activated protein kinase -
AMPA
Adaptive Multibeam Phased Array Agricultural Marketing Programs Act Alpha-amino-3-OH-4-isoxozole propionic acid Aminomethyl phosphonic acid Advanced Mission... -
AMPA-R
AMPA receptor - also AMPAR -
AMPA/KA
AMPA/kainate -
AMPAC
Asset Management Planning Advisory Committee -
AMPAF
AMP GROUP FINANCE, INC. -
AMPAR
Alpha-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolepropionate - also AMPARs and AMPA AMPA receptor - also AMPA-R Alpha-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolepropionate... -
AMPARs
Alpha-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolepropionate - also AMPAR and AMPA Alpha-amino-3-hydroxyl-5-methyl-4-isoxazolepropionate receptors AMPA-type glutamate... -
AMPAS
Academy of Motion Picture Arts and Sciences -
AMPB
AMERICAN PACIFIC BANK Amphotericin-B - also Amp-B -
AMPC
Adaptive Multivariable Process Control AM-PAC INTERNATIONAL, INC. Anti-Malware Product Certification -
AMPCD
Advanced Multi-Purpose Color Display -
AMPCO
Australian Medical Publishing Company -
AMPD
AMP-deaminase Adenosine monophosphate deaminase - also amp deaminase AMPLIDYNE, INC. -
AMPD1
Adenosine monophosphate deaminase 1 -
AMPEE
Automated Missile Parts Expert Engineering -
AMPERE
Atomes et Molecules pour Etudes Radio-Electriques -
AMPES
Automated Message Processing Exchange System Automatic Message Processing Exchange System -
AMPFLP
Amplification fragment length polymorphism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.