- Từ điển Viết tắt
AMRESCO
Xem thêm các từ khác
-
AMRF
Automated Manufacturing Research Facility Approved Minimum Retirement Fund AMERFORD INTERNATIONAL CORP. -
AMRFC
Advanced Multi-function Radio Frequency Concept -
AMRFS
Advanced Multifunction Radio Frequency System -
AMRH
AMERICAN RECREATION COMPANY HOLDINGS, INC -
AMRI
Albany Molecular Research, Inc. Application Module Redundancy Interface ASEAN Ministers Responsible for Information -
AMRI-TWC
ASEAN Ministers Responsible for Information Technical Working Group -
AMRICD
Army Medical Research Institute of Chemical Defense -
AMRIID
Army Med Research Institute for Infectious Diseases -
AMRIR
Advanced medium resolution imaging radiometer Advanced Medium Resolution Infrared Radiometer Advanced Medium Resolution Imagery Radiometer -
AMRIS
Advanced Magnetic Resonance Imaging and Spectroscopy Army Modernization Resource Information System -
AMRIU
Advanced Missile Remote Interface Unit -
AMRJF
AMARA RAJA BATTERIES LTD. -
AMRL
Aeronautical and Maritime Research Lab Adjusted Main Ring Length Aerospace Medical Research Labs ADELIA MCCONNELL RUSSELL LIBRARY AMERICAN ATLANTIC CO.... -
AMRMTYFTS
All My Roommates Thank You For The Show -
AMRN
Africa Midwives Research Network AMARIN CORP. PLC Amarin Corporation PLC -
AMRNL
Army Medical Research and Nutrition Lab Army Medical Research and Nutrition Lab. -
AMRO
Association Maladie de Rendu-Osler -
AMRPF
A.M.R. CORPORATE GROUP LTD. -
AMRR
Army Material Research Reactor Army Materiels Research Reactor AMERICAN SPORTS MACHINE, INC. -
AMRS
Automated Merchant Shipping Reporting System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.