- Từ điển Viết tắt
APIRM
Xem thêm các từ khác
-
APIS
Advance Passenger Information System Advanced Passenger Information System Active pharmaceutical ingredients - also API Adult porcine islets Aerial Photography... -
APISE
After pilocarpine-induced status epilepticus -
APIT
Armor-piercing incendiary tracer - also API-T -
APITN
A Pain In The Neck -
APIU
Adaptable programmable Interface unit Army Photo Interpretation Unit Adaptive Programmable Interface Unit -
APIW
Application Programming Interface for Windows -
APIX
The Commonwealth Plan, Inc. - also BLCX and VMCX -
APIZ
AMERICAN PIZZA, INC. -
API Network
Australia\'s Public Intellectual Network -
APJ
Astrophysical Journal - also Astrophys J APPALACHIAN POWER CO. -
APJSCC
ASEAN-Pakistan Joint Sectoral Cooperation Committee -
APK
IATA code for Apataki Airport, Apataki, French Polynesia Akademia Pana Klecksa Armor Protection Kit -
APKC
Atypical PKC Atypical protein kinase C Atypical PKCs - also aPKCs -
APKCs
Atypical protein kinase C isoforms Atypical PKCs - also aPKC Atypical protein kinase Cs -
APKD
Adult polycystic kidney disease - also APCKD and ADPKD Autosomal dominant polycystic kidney disease - also adpkd and AD-PKD Adult polycystic disease -... -
APKKF
ALTEK POWER CORP. -
APL
A Programming Language Applied Physics Laboratory AP LOCKHEED - also ACK and AOC Average Picture Level - also AVPL APOLLO Approved parts list Acute promyelocytic... -
APLC
AMERICAN PLASTICS and CHEMICALS, INC -
APLCNS
Appalachians -
APLD
ACORN Public Library District ALBANY Public Library District ASHLAND Public Library District
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.