- Từ điển Viết tắt
ARHS
Xem thêm các từ khác
-
ARHSP
Autosomal recessive hereditary spastic paraplegia -
ARHU
CATU Containers, SA - also ARDU, ARTU, LANU and LGEU -
ARHX
Arch Mineral Corporation -
ARI
ARIENS ARI Aries Acute respiratory infection Aldose reductase inhibitor Agricultural Research Institute Alternate rod insertion Army Research Institute... -
ARIA
Advanced Range Instrumentation Aircraft APOLLO RANGE INSTRUMENTED AIRCRAFT Accessibility Remoteness Index of Australia Acetylcholine receptor-inducing... -
ARIAD
Allison Research Index of Art and Design -
ARIADNE
Access, information and navigation support in the Labyrinth of Large Buildings -
ARIAP
Acid Rain Impact Assessment Program -
ARIB
ASPEN IMAGING INTERNATIONAL, INC Association of Radio Industries and Businesses -
ARIC
Acid Rain Information Clearinghouse Acid Rain Information Centre Agricultural Research Information Centre Acrosome reaction following ionophore challenge... -
ARICD
Association for Research in Infant and Child Development -
ARICE
Arctic Ice-Ocean-Atmosphere Interactions - also ARCICE -
ARID
AT-rich interaction domain AT-rich interactive domain -
ARID-PCM
Adaptive Recursive Interpolated Differential Pulse Code Modulation -
ARIEL
Automated Real-Time Investments Exchange Advanced Radar Image Exploitation Laboratory -
ARIEM
Army Research Institute of Environmental Medicine - also ARI -
ARIES
Advanced Radar Information Evaluation System Angle resolved ion electron spectroscopy Advanced Recovery and Integrated Extraction System Advanced Reactor... -
ARIHSL
Association of Rhode Island Health Sciences Libraries -
ARII
American Railcar Industries, Inc. AMTECH RESOURCES, INC -
ARIL
Automated Return Items List Automated Return Item List Automatic Return Items List
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.