- Từ điển Viết tắt
ASD/SEE
Xem thêm các từ khác
-
ASDA
Accelerate-Stop Distance Available Accountability Supply Distribution Activity American Sleep Disorders Association American Student Dental Association... -
ASDAN
Award Scheme Development And Accreditation Network -
ASDAPS
ARMADALE SEVENTH-DAY ADVENTIST PRIMARY SCHOOL -
ASDAR
Aircraft-to-Satellite Data Relay -
ASDC
American Society of Dentistry for Children American Society for Deaf Children Alternate System Design Concepts Atmospheric Sciences Data Center -
ASDC3I
Assistant Secretary of Defense for C3I -
ASDD
Australian Spatial Data Directory Advanced Spatial Disorientation Demonstrator -
ASDE
Airport Surface Detection Equipment Air Situation Data Exchange -
ASDES
Aircraft Sensor Data for the Earth Sciences -
ASDEX
Axially Symmetric Divertor Expt. -
ASDF
Academic Strategic Development Fund Air Self Defense Force Advanced Solution Development Framework - also ASD Air Staff Defense Force Air Simulator and... -
ASDFM&P
ASD Force Management and Personnel -
ASDG
ASD GROUP, INC. -
ASDH
Acute subdural hematoma Acute subdural haematoma -
ASDHA
Alaska State Dental Hygienists\' Association Assistant Secretary of Defense for Health Affairs - also ASD(HA), ASD (HA) and ASD HA Arizona State Dental... -
ASDHs
Acute subdural hematomas -
ASDI
Australian Spatial Data Infrastructure Analog Simple Data Interface Arctic Sustainable Development Initiative -
ASDIC
Allied Submarine Detection Investigation Committee Anti-Submarine Detection Investigation Committee Armed Services Documents Intelligence Center -
ASDL
Advanced STANO Data Link Aeronautical satellite data link AIRCRAFT-TO-SATELLITE DATA LINK -
ASDLA
ASD Legislative Affairs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.