- Từ điển Viết tắt
ASMCs
- Aorta smooth muscle cells - also ASMC
- Airway smooth muscle cells - also ASM and ASMC
- Aortic smooth muscle cells - also ASMC, AOSMC and AOSMCs
- Arterial smooth muscle cells - also ASMC
- Arteriolar smooth muscle cells
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ASMD
Anti-Ship Missile Defense Atmospheric Sciences Modeling Division Ainti-ship missle defense As amended Anterior segment mesenchymal dysgenesis Anti-Ship... -
ASMDEX
Anti-Ship Missile Defense Exercise -
ASMDF
ASIA MEDIA GROUP CORP. -
ASMDL
Asymmetric Digital Subscriber Line - also ADSL -
ASME
American Society of Mechanical Engineers American Support Material and Equipment Association for the Study of Medical Education Amercian Society of Mechanical... -
ASMET
Accelerated Mission Endurance Test Accelerated Simulated Mission Endurance Testing -
ASMF
Australian Sports Medicine Federation -
ASMG
Allied Security Military General -
ASMH
Assembler H Software -
ASMIS
Army Safety Management Information System -
ASMIT
Applications of Science and Mathematics to Industry and Technology -
ASMKO
ASM knockout -
ASML
ASM LITHOGRAPHY HOLDING N.V. Atlanta, Stone Mountain and Lithonia Railway Abstract State Machine Language ASML Holding N.V. -
ASMLA
Australian Surveying and Mapping Lecturers\' Association -
ASMM
Appendicular skeletal muscle mass - also ASM -
ASMMCC
Armed Services Medical Material Coordination Committee -
ASMO
Arab Organisation for Standardisation and Metrology Advanced Storage Magneto Optical -
ASMOD
Anti-Submarine Warfare Module - also ASWM -
ASMOF
Australian Salaried Medical Officers\' Federation -
ASMOP
A Simple Matter Of Programming
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.