- Từ điển Viết tắt
ASWILS
Xem thêm các từ khác
-
ASWIP
Anti-Submarine Warfare Improvement Program Anti-Submarine Warfare Integrated Process -
ASWIXS
Antisubmarine warfare information exchange ASW Information Exchange System -
ASWM
ASW Module ADVANCED INSTITUTIONAL MANAGEMENT SOFTWARE, INC. Anti-Submarine Warfare Module - also ASMOD -
ASWOC
Anti Submarine Warfare Operations Center Antisubmarine Warfare Operations Centre Anti-submarine warfare operations center -
ASWP
Army Strategic Mobility Program - also ASMP -
ASWRF
ANGLO SWISS RESOURCES, INC. -
ASWT
Antimateriel Submunition Warhead Technology -
ASWTE
AMERICAN SOUTHWEST HOLDINGS, INC. -
ASWX
ACTIVE SOFTWARE, INC. -
ASWs
Approved Social Workers Advanced Strike Weapon System -
ASX
Australian Stock Exchange Additional sex combs IATA code for John F. Kennedy Memorial Airport, Ashland, Wisconsin, United States Advanced Semiconductor... -
ASXA
ASX:A -
ASXD
Australian Stock Exchange Derivatives -
ASXI
ASTREX, INC. -
ASXP
ASX:P -
ASXSF
ALBERTA STAR DEVELOPMENT CORP. -
ASY
After Second Year ELECSYS CORP. Academic School Year ASEAN Sub-Committee on Youth Asymptomatic - also A, ASX, AS, ASP and ASYM IATA code for Ashley Municipal... -
ASYC
ARCHITEL SYSTEMS CORP. -
ASYM
Asymmetric - also A and AS Asymmetry - also A Asymptomatic - also A, ASX, AS, ASY and ASP ASYMETRIX LEARNING SYSTEMS, INC. -
ASYNC
Asynchronous - also A
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.